Có 1 kết quả:

水汪汪 shuǐ wāng wāng ㄕㄨㄟˇ ㄨㄤ ㄨㄤ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) watery
(2) waterlogged (soil)
(3) limpid
(4) bright and intelligent (eyes)

Bình luận 0